Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 1Huấn luyện viên: Jozef Vengloš
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaroslav Netolička | (1954-03-03)3 tháng 3, 1954 (26 tuổi) | 11 | Dukla Prague |
2 | 2HV | Jozef Barmoš | (1954-08-28)28 tháng 8, 1954 (25 tuổi) | 28 | Inter Bratislava |
3 | 2HV | Ladislav Jurkemik | (1953-07-20)20 tháng 7, 1953 (26 tuổi) | 31 | Inter Bratislava |
4 | 2HV | Anton Ondruš (đội trưởng) | (1950-03-27)27 tháng 3, 1950 (30 tuổi) | 54 | Slovan Bratislava |
5 | 2HV | Koloman Gögh | (1948-01-07)7 tháng 1, 1948 (32 tuổi) | 51 | Slovan Bratislava |
6 | 2HV | František Štambachr | (1953-02-13)13 tháng 2, 1953 (27 tuổi) | 15 | Dukla Prague |
7 | 3TV | Ján Kozák | (1954-04-17)17 tháng 4, 1954 (26 tuổi) | 34 | Lokomotiva Košice |
8 | 3TV | Antonín Panenka | (1948-12-02)2 tháng 12, 1948 (31 tuổi) | 43 | Bohemians Praha |
9 | 4TĐ | Miroslav Gajdůšek | (1951-09-20)20 tháng 9, 1951 (28 tuổi) | 45 | Dukla Prague |
10 | 4TĐ | Marián Masný | (1950-08-13)13 tháng 8, 1950 (29 tuổi) | 57 | Slovan Bratislava |
11 | 4TĐ | Zdeněk Nehoda | (1952-05-09)9 tháng 5, 1952 (28 tuổi) | 64 | Dukla Prague |
12 | 2HV | Rostislav Vojáček | (1949-02-23)23 tháng 2, 1949 (31 tuổi) | 24 | Baník Ostrava |
13 | 3TV | Werner Lička | (1954-02-15)15 tháng 2, 1954 (26 tuổi) | 2 | Baník Ostrava |
14 | 2HV | Jan Fiala | (1956-05-19)19 tháng 5, 1956 (24 tuổi) | 12 | Dukla Prague |
15 | 4TĐ | Ladislav Vízek | (1955-01-22)22 tháng 1, 1955 (25 tuổi) | 15 | Dukla Prague |
16 | 2HV | Oldřich Rott | (1951-05-26)26 tháng 5, 1951 (29 tuổi) | 3 | Dukla Prague |
17 | 3TV | Jaroslav Pollák | (1947-07-11)11 tháng 7, 1947 (32 tuổi) | 49 | Sparta Prague |
18 | 3TV | Jan Berger | (1955-11-27)27 tháng 11, 1955 (24 tuổi) | 1 | Dukla Prague |
19 | 2HV | Karol Dobiaš | (1947-12-18)18 tháng 12, 1947 (32 tuổi) | 67 | Bohemians Prague |
20 | 3TV | Petr Němec | (1957-06-07)7 tháng 6, 1957 (23 tuổi) | 0 | Baník Ostrava |
21 | 1TM | Stanislav Seman | (1952-08-08)8 tháng 8, 1952 (27 tuổi) | 1 | Lokomotiva Košice |
22 | 1TM | Dušan Kéketi | (1951-03-24)24 tháng 3, 1951 (29 tuổi) | 7 | Spartak Trnava |
Huấn luyện viên: Alketas Panagoulias
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vasilis Konstantinou | (1947-11-19)19 tháng 11, 1947 (32 tuổi) | Panathinaikos | |
2 | 2HV | Ioannis Kyrastas | (1952-10-25)25 tháng 10, 1952 (27 tuổi) | Olympiacos | |
3 | 2HV | Konstantinos Iosifidis | (1952-01-14)14 tháng 1, 1952 (28 tuổi) | PAOK | |
4 | 2HV | Anthimos Kapsis | (1950-09-03)3 tháng 9, 1950 (29 tuổi) | Panathinaikos | |
5 | 2HV | Giorgos Foiros | (1953-11-08)8 tháng 11, 1953 (26 tuổi) | Aris | |
6 | 3TV | Spiros Livathinos | (1955-01-08)8 tháng 1, 1955 (25 tuổi) | Panathinaikos | |
7 | 3TV | Christos Terzanidis | (1945-02-13)13 tháng 2, 1945 (35 tuổi) | Panathinaikos | |
8 | 3TV | Takis Nikoloudis | (1951-08-26)26 tháng 8, 1951 (28 tuổi) | Olympiacos | |
9 | 4TĐ | Christos Ardizoglou | (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (27 tuổi) | AEK Athens | |
10 | 4TĐ | Maik Galakos | (1951-11-23)23 tháng 11, 1951 (28 tuổi) | Olympiacos | |
11 | 3TV | Ioannis Damanakis | (1952-10-02)2 tháng 10, 1952 (27 tuổi) | PAOK | |
12 | 2HV | Ioannis Gounaris | (1952-07-06)6 tháng 7, 1952 (27 tuổi) | PAOK | |
13 | 3TV | Charalambos Xanthopoulos | (1956-08-29)29 tháng 8, 1956 (23 tuổi) | Iraklis | |
14 | 3TV | Giorgos Koudas (đội trưởng) | (1946-11-23)23 tháng 11, 1946 (33 tuổi) | PAOK | |
15 | 4TĐ | Thomas Mavros | (1954-03-31)31 tháng 3, 1954 (26 tuổi) | AEK Athens | |
16 | 3TV | Dinos Kouis | (1955-06-05)5 tháng 6, 1955 (25 tuổi) | Aris | |
17 | 2HV | Petros Ravousis | (1954-10-01)1 tháng 10, 1954 (25 tuổi) | AEK Athens | |
18 | 2HV | Lakis Nikolaou | (1949-07-17)17 tháng 7, 1949 (30 tuổi) | AEK Athens | |
19 | 4TĐ | Giorgos Kostikos | (1958-04-26)26 tháng 4, 1958 (22 tuổi) | PAOK | |
20 | 4TĐ | Nikos Anastopoulos | (1958-01-22)22 tháng 1, 1958 (22 tuổi) | Panionios | |
21 | 1TM | Eleftherios Poupakis | (1946-12-28)28 tháng 12, 1946 (33 tuổi) | OFI Crete | |
22 | 1TM | Stelios Papafloratos | (1954-01-27)27 tháng 1, 1954 (26 tuổi) | Aris |
Huấn luyện viên: Jan Zwartkruis
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Piet Schrijvers | (1946-12-15)15 tháng 12, 1946 (33 tuổi) | 32 | Ajax |
2 | 2HV | Ben Wijnstekers | (1955-08-31)31 tháng 8, 1955 (24 tuổi) | 4 | Feyenoord |
3 | 2HV | Michel van de Korput | (1956-09-18)18 tháng 9, 1956 (23 tuổi) | 3 | Feyenoord |
4 | 2HV | Hugo Hovenkamp | (1950-10-05)5 tháng 10, 1950 (29 tuổi) | 18 | AZ |
5 | 2HV | Ruud Krol (đội trưởng) | (1949-03-24)24 tháng 3, 1949 (31 tuổi) | 72 | Vancouver Whitecaps |
6 | 2HV | Jan Poortvliet | (1955-09-21)21 tháng 9, 1955 (24 tuổi) | 15 | PSV |
7 | 4TĐ | René van de Kerkhof | (1951-09-16)16 tháng 9, 1951 (28 tuổi) | 36 | PSV |
8 | 4TĐ | Willy van de Kerkhof | (1951-09-16)16 tháng 9, 1951 (28 tuổi) | 36 | PSV |
9 | 4TĐ | Kees Kist | (1952-08-07)7 tháng 8, 1952 (27 tuổi) | 16 | AZ |
10 | 3TV | Arie Haan | (1948-11-16)16 tháng 11, 1948 (31 tuổi) | 32 | Anderlecht |
11 | 3TV | Heini Otto | (1954-08-24)24 tháng 8, 1954 (25 tuổi) | 1 | Twente |
12 | 4TĐ | Johnny Rep | (1951-11-25)25 tháng 11, 1951 (28 tuổi) | 35 | Saint-Étienne |
13 | 3TV | Dick Nanninga | (1949-01-17)17 tháng 1, 1949 (31 tuổi) | 11 | Roda JC |
14 | 3TV | Adrie Koster | (1954-11-18)18 tháng 11, 1954 (25 tuổi) | 3 | PSV |
15 | 2HV | Huub Stevens | (1953-11-29)29 tháng 11, 1953 (26 tuổi) | 10 | PSV |
16 | 1TM | Pim Doesburg | (1943-10-28)28 tháng 10, 1943 (36 tuổi) | 3 | Sparta Rotterdam |
17 | 4TĐ | Martien Vreijsen | (1955-11-15)15 tháng 11, 1955 (24 tuổi) | 0 | NAC Breda |
18 | 3TV | Frans Thijssen | (1952-01-23)23 tháng 1, 1952 (28 tuổi) | 7 | Ipswich Town |
19 | 3TV | Romeo Zondervan | (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (21 tuổi) | 0 | Twente |
20 | 1TM | Hans van Breukelen | (1956-10-04)4 tháng 10, 1956 (23 tuổi) | 0 | Utrecht |
21 | 2HV | Ernie Brandts | (1956-02-03)3 tháng 2, 1956 (24 tuổi) | 17 | PSV |
22 | 2HV | John Metgod | (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (22 tuổi) | 7 | AZ |
Huấn luyện viên: Jupp Derwall
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Harald Schumacher | (1954-03-06)6 tháng 3, 1954 (26 tuổi) | 3 | 1. FC Köln |
2 | 2HV | Hans-Peter Briegel | (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (24 tuổi) | 4 | 1. FC Kaiserslautern |
3 | 2HV | Bernhard Cullmann | (1949-11-01)1 tháng 11, 1949 (30 tuổi) | 37 | 1. FC Köln |
4 | 2HV | Karlheinz Förster | (1958-07-25)25 tháng 7, 1958 (21 tuổi) | 13 | VfB Stuttgart |
5 | 2HV | Bernard Dietz (đội trưởng) | (1948-03-22)22 tháng 3, 1948 (32 tuổi) | 42 | MSV Duisburg |
6 | 3TV | Bernd Schuster | (1959-12-22)22 tháng 12, 1959 (20 tuổi) | 7 | 1. FC Köln |
7 | 2HV | Bernd Förster | (1956-05-03)3 tháng 5, 1956 (24 tuổi) | 7 | VfB Stuttgart |
8 | 4TĐ | Karl-Heinz Rummenigge | (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (24 tuổi) | 31 | Bayern Munich |
9 | 4TĐ | Horst Hrubesch | (1951-04-17)17 tháng 4, 1951 (29 tuổi) | 2 | Hamburger SV |
10 | 3TV | Hansi Müller | (1957-07-27)27 tháng 7, 1957 (22 tuổi) | 17 | VfB Stuttgart |
11 | 4TĐ | Klaus Allofs | (1956-12-05)5 tháng 12, 1956 (23 tuổi) | 11 | Fortuna Düsseldorf |
12 | 3TV | Caspar Memering | (1953-06-01)1 tháng 6, 1953 (27 tuổi) | 2 | Hamburger SV |
13 | 3TV | Rainer Bonhof | (1952-03-29)29 tháng 3, 1952 (28 tuổi) | 51 | Valencia |
14 | 3TV | Felix Magath | (1953-07-26)26 tháng 7, 1953 (26 tuổi) | 3 | Hamburger SV |
15 | 3TV | Uli Stielike | (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (25 tuổi) | 10 | Real Madrid |
16 | 2HV | Herbert Zimmermann | (1954-07-01)1 tháng 7, 1954 (25 tuổi) | 14 | 1. FC Köln |
17 | 3TV | Karl Del'Haye | (1955-08-18)18 tháng 8, 1955 (24 tuổi) | 1 | BoNga Mönchengladbach |
18 | 3TV | Lothar Matthäus | (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (19 tuổi) | 0 | BoNga Mönchengladbach |
19 | 3TV | Miroslav Votava | (1956-04-24)24 tháng 4, 1956 (24 tuổi) | 1 | BoNga Dortmund |
20 | 2HV | Manfred Kaltz | (1953-01-06)6 tháng 1, 1953 (27 tuổi) | 36 | Hamburger SV |
21 | 1TM | Walter Junghans | (1958-10-26)26 tháng 10, 1958 (21 tuổi) | 0 | Bayern Munich |
22 | 1TM | Eike Immel | (1960-11-27)27 tháng 11, 1960 (19 tuổi) | 0 | BoNga Dortmund |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 1Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) http://www.rsssf.com/tables/80e-full.html